Có 2 kết quả:
副热带 fù rè dài ㄈㄨˋ ㄖㄜˋ ㄉㄞˋ • 副熱帶 fù rè dài ㄈㄨˋ ㄖㄜˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
subtropical (zone or climate)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
subtropical (zone or climate)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0